Ngày nay, các loại ống nhựa đã trở thành một phần không thể thiếu trong các công trình xây dựng và hệ thống cấp thoát nước. Trong đó, ống nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) và ống nhựa uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride) nổi lên như những lựa chọn hàng đầu nhờ các ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu áp lực và chi phí hợp lý. Hôm nay An Việt sẽ mang tới cho bạn một cái nhìn toàn diện về bảng giá ống nhựa HDPE và uPVC tại Bắc Kạn, cùng với những thông tin hữu ích để giúp bạn lựa chọn đúng loại ống phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Tìm hiểu về ống nhựa HDPE và uPVC: Ưu điểm và ứng dụng
Ống nhựa HDPE
Ưu điểm của ống nhựa HDPE
- Độ bền cao: Ống HDPE có khả năng chịu áp lực và va đập tốt, không bị oxy hóa hay nứt gãy dễ dàng.
- Khả năng chống ăn mòn: Ống HDPE không bị ăn mòn bởi hóa chất, môi trường axit hay kiềm.
- Trọng lượng nhẹ: Ống HDPE có trọng lượng nhẹ hơn so với các loại ống kim loại, giúp giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
- Tuổi thọ cao: Ống HDPE có tuổi thọ lên đến 50 năm nếu được sử dụng và bảo quản đúng cách.
Ứng dụng của ống nhựa HDPE
- Hệ thống cung cấp nước sinh hoạt và nước sạch.
- Hệ thống thoát nước thải và nước mưa.
- Hệ thống cấp thoát nước trong ngành công nghiệp.
- Các công trình xây dựng như cọc đất, ống cọc, ống chống giữ.
Ống nhựa uPVC
Ưu điểm của ống nhựa uPVC
- Khả năng chịu lực cao: Ống uPVC có khả năng chịu áp lực lớn và không bị biến dạng dễ dàng.
- Khả năng cách nhiệt tốt: Ống uPVC có tính cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt độ bên trong ổn định.
- Chống thấm nước: Ống uPVC không bị thấm nước và chịu được áp lực nước cao.
- Dễ lắp đặt: Ống uPVC có trọng lượng nhẹ và dễ dàng uốn cong, giúp quá trình lắp đặt trở nên đơn giản hơn.
Ứng dụng của ống nhựa uPVC
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt và nước sạch.
- Hệ thống thoát nước thải và nước mưa.
- Ống dẫn điện và cáp viễn thông.
- Ống khung cứng cho công trình xây dựng.
Phân tích bảng giá ống nhựa HDPE và uPVC tại Bắc Kạn
Bảng giá ống nhựa HDPE và uPVC tại Bắc Kạn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đường kính, độ dày, chất lượng và nhà sản xuất. Dưới đây là một số mức giá tham khảo:
Bảng giá ống nhựa HDPE tại Bắc Kạn
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá (đồng/m) |
---|---|---|
25 | 2,3 | 15.000 – 20.000 |
32 | 3 | 20.000 – 25.000 |
40 | 3,7 | 25.000 – 30.000 |
50 | 4,6 | 30.000 – 40.000 |
63 | 5,8 | 40.000 – 50.000 |
75 | 6,8 | 50.000 – 60.000 |
90 | 8,2 | 60.000 – 70.000 |
110 | 10 | 80.000 – 90.000 |
160 | 14,6 | 120.000 – 150.000 |
Bảng giá ống nhựa uPVC tại Bắc Kạn
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá (đồng/m) |
---|---|---|
21 | 1,9 | 10.000 – 15.000 |
25 | 2,2 | 15.000 – 20.000 |
32 | 2,9 | 20.000 – 25.000 |
40 | 3,7 | 25.000 – 30.000 |
50 | 4,6 | 30.000 – 40.000 |
63 | 5,8 | 40.000 – 50.000 |
75 | 6,8 | 50.000 – 60.000 |
90 | 8,2 | 60.000 – 70.000 |
110 | 10 | 80.000 – 90.000 |
160 | 14,6 | 120.000 – 150.000 |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.
Hướng dẫn lựa chọn ống nhựa HDPE và uPVC phù hợp cho nhu cầu sử dụng tại Bắc Kạn
Xác định mục đích sử dụng
- Nếu sử dụng cho hệ thống cấp nước sinh hoạt và nước sạch, cả ống HDPE và uPVC đều là lựa chọn tốt.
- Nếu sử dụng cho hệ thống thoát nước thải và nước mưa, ống HDPE thường được ưu tiên hơn do khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
- Nếu sử dụng cho ống dẫn điện và cáp viễn thông, ống uPVC thường được ưa chuộng hơn do khả năng chịu điện tốt.
Đánh giá về môi trường sử dụng
- Nếu ống sẽ được đặt dưới lòng đất, ống HDPE thường được ưu tiên hơn do khả năng chịu va đập và biến dạng tốt.
- Nếu ống sẽ được đặt trên mặt đất hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao, ống uPVC có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
Xem xét về chi phí
- Ống nhựa uPVC thường có giá thành rẻ hơn so với ống nhựa HDPE, nên nếu bạn có ngân sách hạn chế, có thể lựa chọn ống uPVC để tiết kiệm chi phí.
Tư vấn từ chuyên gia
- Nếu cần, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc đơn vị cung cấp uy tín để được tư vấn cụ thể và chọn lựa đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng tại Bắc Kạn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả ống nhựa HDPE và uPVC tại Bắc Kạn
Chất lượng của sản phẩm
- Ống nhựa HDPE và uPVC có nhiều loại chất liệu và công nghệ sản xuất khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng và giá cả của sản phẩm. Những sản phẩm chất lượng cao thường có giá cao hơn.
Thị trường cung cầu
- Nhu cầu sử dụng ống nhựa HDPE và uPVC tại Bắc Kạn cũng ảnh hưởng đến giá cả của sản phẩm. Trong những thời điểm có nhu cầu cao, giá cả có thể tăng lên do sự khan hiếm hàng hóa.
Chi phí vận chuyển
- Chi phí vận chuyển cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả cuối cùng của ống nhựa HDPE và uPVC tại Bắc Kạn. Khoảng cách vận chuyển xa gần, phương tiện vận chuyển sử dụng cũng sẽ ảnh hưởng đến chi phí này.
Thời điểm mua hàng
- Trong một số dịp lễ, ngày lễ hay cuối năm khi có nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá, bạn có thể mua được ống nhựa HDPE và uPVC với giá ưu đãi hơn.
Nơi mua ống nhựa HDPE và uPVC uy tín, chất lượng tại Bắc Kạn
Để mua được ống nhựa HDPE và uPVC uy tín, chất lượng tại Bắc Kạn, bạn có thể tham khảo tại các đơn vị phân phối uy tín như:
- An Việt: Là đơn vị chuyên cung cấp ống nhựa HDPE và uPVC chất lượng, đa dạng về kích thước và độ dày, cam kết mang lại sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.
- Phúc Khang: Địa chỉ tin cậy để mua sắm các loại ống nhựa HDPE và uPVC với giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo.
- Hòa Phát: Cung cấp các sản phẩm ống nhựa HDPE và uPVC đạt chuẩn chất lượng, phục vụ cho nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng.
- Minh Quang: Đơn vị cung cấp ống nhựa HDPE và uPVC uy tín, đáng tin cậy tại Bắc Kạn.
Bảng báo giá ống nhựa HDPE và uPVC theo đường kính và độ dày
Dưới đây là bảng giá tham khảo của ống nhựa HDPE và uPVC tại Bắc Kạn theo đường kính và độ dày:
Bảng giá ống nhựa HDPE
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá (đồng/m) |
---|---|---|
25 | 2,3 | 15.000 – 20.000 |
32 | 3 | 20.000 – 25.000 |
40 | 3,7 | 25.000 – 30.000 |
50 | 4,6 | 30.000 – 40.000 |
63 | 5,8 | 40.000 – 50.000 |
75 | 6,8 | 50.000 – 60.000 |
90 | 8,2 | 60.000 – 70.000 |
110 | 10 | 80.000 – 90.000 |
160 | 14,6 | 120.000 – 150.000 |
Bảng giá ống nhựa uPVC
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá (đồng/m) |
---|---|---|
21 | 1,9 | 10.000 – 15.000 |
25 | 2,2 | 15.000 – 20.000 |
32 | 2,9 | 20.000 – 25.000 |
40 | 3,7 | 25.000 – 30.000 |
50 | 4,6 | 30.000 – 40.000 |
63 | 5,8 | 40.000 – 50.000 |
75 | 6,8 | 50.000 – 60.000 |
90 | 8,2 | 60.000 – 70.000 |
110 | 10 | 80.000 – 90.000 |
160 | 14,6 | 120.000 – 150.000 |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.
So sánh giá cả ống nhựa HDPE và uPVC với các loại ống khác
Khi so sánh giá cả giữa ống nhựa HDPE, uPVC với các loại ống khác như ống sắt, ống thép, có thể thấy rằng:
- Ống nhựa HDPE và uPVC thường có giá thành thấp hơn so với ống sắt, ống thép.
- Ống nhựa HDPE và uPVC có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa tốt hơn so với ống sắt, ống thép, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì sau này.
Với những ưu điểm vượt trội về giá cả và chất lượng, ống nhựa HDPE và uPVC đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và hệ thống cấp thoát nước hiện nay.
An Việt đơn vị phân phối ống nhựa HDPE, uPVC tốt nhất tại Bắc Kạn
An Việt là đơn vị phân phối ống nhựa HDPE và uPVC tốt nhất tại Bắc Kạn với các ưu điểm sau:
- Sản phẩm đa dạng về kích thước, độ dày, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
- Chất lượng sản phẩm đảm bảo, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc gia.
- Giá cả cạnh tranh, hợp lý và linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng.
- Dịch vụ hỗ trợ tư vấn, vận chuyển nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Với sự uy tín, chất lượng và dịch vụ tốt, An Việt tự hào là địa chỉ tin cậy cho mọi nhu cầu về ống nhựa HDPE và uPVC tại Bắc Kạn.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản ống nhựa HDPE và uPVC
Khi sử dụng và bảo quản ống nhựa HDPE và uPVC, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Lắp đặt đúng cách: Đảm bảo lắp đặt ống đúng cách, không bị méo mó, uốn cong để tránh rò rỉ nước.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản ống nhựa HDPE và uPVC ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ tình trạng của ống để phát hiện sớm các vấn đề và khắc phục kịp thời.
- Sử dụng phụ kiện chính hãng: Luôn sử dụng phụ kiện chính hãng, đảm bảo kết nối chặt chẽ và an toàn.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến ống nhựa HDPE và uPVC, hãy tham khảo ý kiến từ chuyên gia để được tư vấn và giải đáp.
Trên đây là một số thông tin về bảng giá, ưu điểm, hướng dẫn lựa chọn, yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, nơi mua hàng uy tín, cũng như lưu ý khi sử dụng và bảo quản ống nhựa HDPE và uPVC tại Bắc Kạn. An Việt chuyên phân phối các loại ống nhựa HDPE, uPVC tại Bắc Kạn với giá thành tốt nhất.
Liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM & DV Tổng hợp An Việt
Địa chỉ: Lô 9 LK13 – KĐG Mậu Lương – P. Kiến Hưng – Q. Hà Đông – TP. Hà Nội.
VPGD: P626 HH03D KĐT Thanh Hà Cự Khê Thanh Oai Hà Nội
Hotline: 0988.606.460
Website: https://anvietpipe.com
An Việt JSC Công ty chuyên phân phối: