Tại Bình Phước, nhu cầu về ống nhựa HDPE và uPVC ngày càng gia tăng, đáp ứng cho các dự án xây dựng, nông nghiệp và công nghiệp. Hãy cùng An Việt tìm hiểu về ưu điểm, ứng dụng, giá cả và các yếu tố quan trọng khác liên quan đến ống nhựa HDPE và uPVC tại Bình Phước.
Ưu điểm của ống nhựa HDPE, uPVC
Tính năng vượt trội của HDPE
- Độ bền cao: Ống nhựa HDPE có khả năng chịu áp lực lớn và chịu được va đập mạnh. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chống oxy hóa và chống tia cực tím.
- Khả năng uốn cong: HDPE có độ linh hoạt cao, cho phép uốn cong ống trong quá trình thi công mà không làm giảm hiệu suất hoạt động.
- Trọng lượng nhẹ: So với các loại ống khác như ống gang, ống HDPE có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
- Độ bền nhiệt cao: HDPE có khả năng chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho việc vận chuyển nước nóng hoặc chất lỏng có nhiệt độ cao.
Ưu điểm của uPVC
- Chi phí thấp: Ống nhựa uPVC có giá thành rẻ hơn so với các loại ống khác như ống gang hay ống thép, đặc biệt phù hợp cho các dự án với ngân sách hạn hẹp.
- Trọng lượng nhẹ: Giống như HDPE, uPVC cũng có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng chống ăn mòn: uPVC có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị oxy hóa và không bị tác động bởi nhiều hóa chất.
- Tuổi thọ cao: Ống uPVC có tuổi thọ lâu dài, có thể sử dụng trong nhiều năm mà không cần thay thế.
Tính năng chung của HDPE và uPVC
- Khả năng cách nhiệt: Cả hai loại ống đều có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ của chất lỏng trong ống ở mức ổn định.
- Dễ lắp đặt: HDPE và uPVC đều dễ dàng lắp đặt, cắt và nối, giảm thời gian và chi phí thi công.
- Thân thiện với môi trường: Cả hai loại ống đều không gây ô nhiễm và có thể tái chế sau khi sử dụng.
Ứng dụng ống nhựa HDPE, uPVC tại Bình Phước
Lĩnh vực xây dựng
- Hệ thống cấp nước: Ống HDPE và uPVC được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp tại Bình Phước.
- Hệ thống thoát nước: Cả hai loại ống đều được sử dụng để thoát nước thải, nước mưa và các loại chất lỏng khác.
- Hệ thống sưởi ấm và làm mát: HDPE có khả năng chịu được nhiệt độ cao, được sử dụng trong hệ thống sưởi ấm và làm mát tại các công trình xây dựng.
Lĩnh vực nông nghiệp
- Hệ thống tưới tiêu: Ống HDPE và uPVC được sử dụng rộng rãi trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp tại Bình Phước, đặc biệt là trong các vùng trồng cây công nghiệp và rau màu.
- Vận chuyển phân bón, hóa chất: Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực cao, HDPE và uPVC thích hợp để vận chuyển phân bón và các loại hóa chất trong nông nghiệp.
Lĩnh vực công nghiệp
- Vận chuyển hóa chất, dầu mỏ: Trong các nhà máy công nghiệp, HDPE và uPVC được sử dụng để vận chuyển hóa chất, dầu mỏ và các loại chất lỏng khác.
- Hệ thống xử lý nước thải: Ống nhựa cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải của các nhà máy công nghiệp.
Giá ống nhựa HDPE so với uPVC
Giá ống nhựa HDPE và uPVC tại Bình Phước có sự khác biệt nhất định, tùy thuộc vào đường kính, chiều dày và nhà sản xuất.
Giá ống HDPE
Đường kính (mm) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|
25 | 30.000 – 50.000 |
32 | 40.000 – 60.000 |
40 | 50.000 – 80.000 |
50 | 60.000 – 100.000 |
63 | 80.000 – 120.000 |
75 | 100.000 – 150.000 |
90 | 120.000 – 180.000 |
110 | 150.000 – 220.000 |
160 | 220.000 – 320.000 |
200 | 270.000 – 400.000 |
250 | 340.000 – 500.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá ống uPVC
Đường kính (mm) | Giá (VNĐ/m) | |||
20 | 15.000 – 30.000 | |||
25 | 20.000 – 40.000 | |||
32 | 30.000 – 50.000 | |||
40 | 40.000 – 60.000 | |||
50 | 50.000 – 80.000 | |||
63 | 70.000 – 100.000 | |||
75 | 90.000 – 130.000 | |||
90 | 110.000 – 160.000 | |||
110 | 140.000 – 200.000 | |||
160 | 200.000 – 300.000 | |||
200 | 250.000 – 380.000 |
Lưu ý: Giá có thể biến đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
An Việt cung cấp ống nhựa giá tốt nhất tại Bình Phước
An Việt là địa chỉ tin cậy cung cấp các loại ống nhựa HDPE, uPVC chất lượng cao với giá cả hợp lý tại Bình Phước. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cung cấp vật liệu xây dựng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, đa dạng về kích thước và mẫu mã.
Lý do chọn An Việt:
- Sản phẩm chất lượng: Đảm bảo về nguồn gốc xuất xứ, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật và canh tranh về giá trên thị trường.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, hỗ trợ tận tình từ khi khách hàng cần tư vấn đến sau khi mua hàng.
- Giao hàng nhanh chóng: Cam kết giao hàng đúng hẹn, đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp thông tin, hướng dẫn sử dụng và lắp đặt sản phẩm cho khách hàng.
Với phương châm “Uy tín – Chất lượng – Nhanh chóng”, An Việt tự hào là đối tác tin cậy của các công trình xây dựng tại Bình Phước.
Hướng dẫn chọn mua ống nhựa chất lượng
Khi chọn mua ống nhựa HDPE, uPVC, quý khách hàng cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo chất lượng sản phẩm:
1. Xác định nhu cầu sử dụng
- Xác định đường kính, chiều dày ống phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.
- Lựa chọn loại ống phù hợp với môi trường sử dụng (nước sạch, nước thải, hóa chất…).
2. Kiểm tra chứng chỉ chất lượng
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ xuất xứ và chất lượng của sản phẩm.
- Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
3. Tham khảo ý kiến của người tiêu dùng
- Tìm hiểu ý kiến, đánh giá từ người đã sử dụng sản phẩm để có cái nhìn tổng quan về chất lượng và dịch vụ của nhà cung cấp.
4. So sánh giá cả
- Không nên chọn mua sản phẩm chỉ dựa trên giá thấp mà cần xem xét tổng thể về chất lượng, dịch vụ và giá cả.
5. Hỏi kỹ về chính sách bảo hành và đổi trả
- Đảm bảo hiểu rõ về chính sách bảo hành, đổi trả của nhà cung cấp để có sự hỗ trợ khi cần thiết.
Cách thức tính giá ống nhựa
Để tính giá ống nhựa HDPE, uPVC, quý khách hàng có thể tham khảo theo công thức đơn giản sau:
Công thức tính giá ống nhựa:
Giá ống = Đơn giá (VNĐ/m) x Độ dài (m)
Ví dụ: Mua ống nhựa HDPE đường kính 50mm, giá 60.000 VNĐ/m, đặt 100m ống.
Giá ống = 60.000 VNĐ/m x 100m = 6.000.000 VNĐ
Lưu ý khi tính giá:
- Kiểm tra đơn giá theo từng đường kính, không áp dụng giá chung cho tất cả các loại ống.
- Xem xét chi phí vận chuyển, lắp đặt để có cái nhìn tổng thể về chi phí.
Đặc điểm nổi bật của ống nhựa HDPE, uPVC
Đặc điểm của ống nhựa HDPE:
- Khả năng chịu áp lực cao: HDPE có khả năng chịu áp lực nước cao, không bị biến dạng dưới tác động của áp lực.
- Độ bền cao: Ống HDPE có tuổi thọ lâu dài, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
- An toàn vệ sinh: HDPE không gây ô nhiễm cho nước, đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Đặc điểm của ống nhựa uPVC:
- Chống ăn mòn: Ống uPVC chịu được tác động của nhiều hóa chất mạnh mà không bị ảnh hưởng.
- Dễ lắp đặt: uPVC có khả năng cắt, nối dễ dàng, giảm thời gian và chi phí thi công.
- Tuổi thọ cao: Ống uPVC có tuổi thọ lâu dài, không bị ảnh hưởng bởi môi trường ngoại vi.
Trên đây là những thông tin về báo giá ống nhựa HDPE, uPVC tại Bình Phước, ưu điểm, ứng dụng, giá cả, địa chỉ cung cấp uy tín và hướng dẫn chọn mua sản phẩm chất lượng. Hi vọng rằng thông tin này sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về ống nhựa và có lựa chọn đúng đắn cho các công trình xây dựng của mình.
Liên hệ với An Việt để được báo giá tốt nhất :
CÔNG TY TNHH TM DV Tổng hợp An Việt
Địa chỉ: Lô 9 LK13 – KĐG Mậu Lương – P. Kiến Hưng – Q. Hà Đông – TP. Hà Nội.
VPGD: P626 HH03D KĐT Thanh Hà Cự Khê Thanh Oai Hà Nội
Hotline: 0988.606.460
An Việt JSC Công ty chuyên phân phối: